ĐỂ LẠI TIN NHẮN DƯỚI Ô CHAT - ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ RẺ NHẤT.
Đàn organ yamaha Psr s770
Mua đàn organ cũ đã qua sử dụng
Chuyên cung cấp và mua đàn Organ giá cao
......
Bán đàn organ giá sỉ Bán đàn Organ giá rẻ nhất - Uy tín nhất
Bán đàn Organ giao hàng tận nơi
Bán đàn Organ có bảo hành sửa chữa khi hư hỏng
Bán Đàn Organ giá tốt cho người mới học đàn
Bán Đàn Organ chất lượng hàng tốt
Bán đàn Organ giá rẻ tại TP.HCM
Bán đàn Organ cho người mới học đàn
Bán đàn Organ cho đại lý giá sỉ
Bán đàn Organ uy tín cho trung tâm dạy đàn
http://www.danorgangiare.net/
........................................
THÔNG TIN CHI TIẾT: Đàn organ yamaha Psr s770
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1.002 mm |
Chiều cao | 148 mm | |
Chiều sâu | 437 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11 kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Đàn Organ | |
Touch Response | Cứng 2, Cứng 1, Trung bình,Mềm 1, Mềm 2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Có |
Biến điệu | Có | |
Đa đệm | 2 | |
Hiển thị | Loại | B/W LCD |
Kích cỡ | 7 inch | |
Màu sắc | Color | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 | |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 830 Giọng + 36Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG | |
Giọng Đặc trưng | 67 Giọng Super Articulation, 23 Giọng Mega, 27 Sweet! Giọng, 64 Cool! Giọng, 71 Live! Giọng, 20 Organ Flutes! | ||
Có thể mở rộng | XG | Có | |
GS | Có | ||
GM | Có | ||
Phần | Phải 1, Phải 2, Trái | ||
Expandability | Expansion Voice | XG, XF, GS, GM, GM2 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 52 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
Thanh | 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
DSP | 295 Cài đặt sẵn + 10 Người dùng | |
Master Compressor | 5 Presets + 5 User | |
EQ Master | 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng | |
EQ Part | 27 Chi tiết (Phải 1, Phải 2, Trái, Multi Pad, Tiết tấu x 8, Bài hát x 16) | |
Others | Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Arpeggio | Có |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 360 |
Tiết tấu đặc trưng | 322 Pro Styles, 27 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play | |
Phân ngón | Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1.200 ghi âm |
One Touch Setting (OTS) | 4 cho mỗi tiết tấu | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng tệp tiết tấu, D(ịnh Dạng Tệp Tiết Tấu GE | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Có |
Tiết tấu âm mở rộng | - |
Bài hát
Cài đặt | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 |
Thu âm | Thu âm Số lượng bài hát | Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng USB flash memory ) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300 KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Thu âm nhanh, Đa Thu âm, Thu âm từng bước | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Phối nhạc đăng ký, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Có |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav |
Thu âm | .wav | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | - |
Chuyển độ cao | - | |
Hủy giọng | - | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Có | |
Loại âm giai | 9 Cài đặt sẵn | |
Tổng hợp | Direct Access | Có |
Chức năng hiển thị chữ | Có | |
Tùy chỉnh ảnh nền | - | |
Giọng | Bộ tạo giọng | Có |
Hòa âm//Echo | Có | |
Panel Sustain | Có | |
Đơn âm/Đa âm | Có | |
Thông tin giọng | Có | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Thông tin OTS | Có | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Có |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 1,9 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory,.... (qua cổng USB đến DEVICE) | |
Bộ nhớ trong ( Cho Gói Mở Rộng) | khoảng 64 MB | |
Kết nối | DC IN | 16V |
Tai nghe | Có | |
BÀN ĐẠP CHÂN | (tùy chọn) Công tắc hoặc Âm lượng x 2 | |
Micro | - | |
MIDI | In/Out | |
AUX IN | Có | |
NGÕ RA | (R, L/L+R) | |
VIDEO OUT | - | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | 15 W x 2 |
Loa | 13 cm + 5 cm (x 2) |
Nguồn điện
Nguồn điện | PA-300C hoặc tương đương theo khuyến nghị của Yamaha. |
Tiêu thụ Điện | 13V |
Chức năng Tự động Tắt nguồn | Có |
Phụ kiện
Phụ kiện kèm sản phẩm | AC Adaptor | PA-300C |
Đa đệm
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 123 Dãyx 4 Đệm |
Audio | Liên kết | Có |
No comments:
Post a Comment